--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phàm phu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phàm phu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phàm phu
+ noun
vulgar person, ordinary nan
Lượt xem: 682
Từ vừa tra
+
phàm phu
:
vulgar person, ordinary nan
+
chập chững
:
Toddlingtập đi từng bước chập chữngto learn how to walk by toddlingem bé mới chập chững biết đithe baby still toddles, the child is a toddlercòn chập chững trong nghềstill a toddler in the trade, still a green born in the trade
+
bệ hạ
:
Your Majesty
+
common market
:
Liên minh Châu Âu hay liên hiệp Châu Âu.he tried to take Britain into the Europen UnionÔng ấy cố gắng đưa Anh vào Liên minh Châu Âu.
+
ratoon
:
mọc chồi (mía sau khi đốn)